List of district-level subdivisions in Vietnam

This is a list of district-level subdivisions (Vietnamese: đơn vị hành chính cấp huyện) of Vietnam. This level includes: district-level cities (thành phố thuộc Thành phố trực thuộc trung ương, thành phố thuộc Tỉnh), towns (thị xã), rural districts (huyện) and urban districts (quận). These subdivisions are further divided into communes () in rural areas (subdivisions under huyện, suburbans of towns and quận) and ward (phường) (subdivisions under cities and towns) in urban areas, and townships (thị trấn).

The urban areas (cities and towns) in the district-level are classified into 5 classes (from 1st to 2nd class urban area is recognized by Prime Minister of Vietnam, 3rd to 4th class is recognized by Ministry of Construction (Vietnam), 5th class is recognized by provincial-class People's Committee).

The district-level subdivisions are tabulated alphabetically:

No. Cities, towns,
districts
Province/Municipalities Notes
1 A Lưới Thừa Thiên Huế
2 An Biên Kiên Giang
3 An Dương Hải Phòng urban district
4 An Khê Gia Lai town
5 An Lão Hải Phòng
6 An Lão Bình Định
7 An Minh Kiên Giang
8 An Nhơn Bình Định town
9 An Phú An Giang
10 Anh Sơn Nghệ An
11 Ayun Pa Gia Lai town
12 Ân Thi Hưng Yên
13 Ba Bể Bắc Kạn
14 Ba Chẽ Quảng Ninh
15 Ba Đình Hà Nội urban district
16 Ba Đồn Quảng Bình town
17 Ba Tơ Quảng Ngãi
18 Ba Tri Bến Tre
19 Ba Vì Hà Nội
20 Bà Rịa Bà Rịa–Vũng Tàu city
21 Bá Thước Thanh Hóa
22 Bác Ái Ninh Thuận
23 Bạc Liêu Bạc Liêu city
24 Bạch Long Vĩ Hải Phòng
25 Bạch Thông Bắc Kạn
26 Bảo Lạc Cao Bằng
27 Bảo Lâm Cao Bằng
28 Bảo Lâm Lâm Đồng
29 Bảo Lộc Lâm Đồng city
30 Bảo Thắng Lào Cai
31 Bảo Yên Lào Cai
32 Bát Xát Lào Cai
33 Bàu Bàng Bình Dương
34 Bắc Bình Bình Thuận
35 Bắc Giang Bắc Giang city
36 Bắc Hà Lào Cai
37 Bắc Kạn Bắc Kạn city
38 Bắc Mê Hà Giang
39 Bắc Ninh Bắc Ninh city
40 Bắc Quang Hà Giang
41 Bắc Sơn Lạng Sơn
42 Bắc Tân Uyên Bình Dương
43 Bắc Trà My Quảng Nam
44 Bắc Từ Liêm Hà Nội urban district
45 Bắc Yên Sơn La
46 Bến Cát Bình Dương city
47 Bến Cầu Tây Ninh
48 Bến Lức Long An
49 Bến Tre Bến Tre city
50 Biên Hòa Đồng Nai city
51 Bỉm Sơn Thanh Hóa town
52 Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
53 Bình Đại Bến Tre
54 Bình Gia Lạng Sơn
55 Bình Giang Hải Dương
56 Bình Liêu Quảng Ninh
57 Bình Long Bình Phước town
58 Bình Lục Hà Nam
59 Bình Minh Vĩnh Long town
60 Bình Sơn Quảng Ngãi
61 Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh urban district
62 Bình Tân Vĩnh Long
63 Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh urban district
64 Bình Thủy Cần Thơ urban district
65 Bình Xuyên Vĩnh Phúc
66 Bố Trạch Quảng Bình
67 Bù Đăng Bình Phước
68 Bù Đốp Bình Phước
69 Bù Gia Mập Bình Phước
70 Buôn Đôn Đắk Lắk
71 Buôn Hồ Đắk Lắk town
72 Buôn Ma Thuột Đắk Lắk city
73 Cà Mau Cà Mau city
74 Cai Lậy Tiền Giang town
75 Cai Lậy Tiền Giang
76 Cái Bè Tiền Giang
77 Cái Nước Cà Mau
78 Cái Răng Cần Thơ urban district
79 Cam Lâm Khánh Hòa
80 Cam Lộ Quảng Trị
81 Cam Ranh Khánh Hòa city
82 Can Lộc Hà Tĩnh
83 Càng Long Trà Vinh
84 Cao Bằng Cao Bằng city
85 Cao Lãnh Đồng Tháp city
86 Cao Lãnh Đồng Tháp
87 Cao Lộc Lạng Sơn
88 Cao Phong Hòa Bình
89 Cát Hải Hải Phòng
90 Cẩm Giàng Hải Dương
91 Cẩm Khê Phú Thọ
92 Cẩm Lệ Đà Nẵng urban district
93 Cẩm Mỹ Đồng Nai
94 Cẩm Phả Quảng Ninh city
95 Cẩm Thủy Thanh Hóa
96 Cẩm Xuyên Hà Tĩnh
97 Cần Đước Long An
98 Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
99 Cần Giuộc Long An
100 Cầu Giấy Hà Nội urban district
101 Cầu Kè Trà Vinh
102 Cầu Ngang Trà Vinh
103 Châu Đốc An Giang city
104 Châu Đức Bà Rịa–Vũng Tàu
105 Châu Phú An Giang
106 Châu Thành An Giang
107 Châu Thành Bến Tre
108 Châu Thành Đồng Tháp
109 Châu Thành Hậu Giang
110 Châu Thành Kiên Giang
111 Châu Thành Long An
112 Châu Thành Sóc Trăng
113 Châu Thành Tây Ninh
114 Châu Thành Tiền Giang
115 Châu Thành Trà Vinh
116 Châu Thành A Hậu Giang
117 Chi Lăng Lạng Sơn
118 Chí Linh Hải Dương city
119 Chiêm Hoá Tuyên Quang
120 Chợ Đồn Bắc Kạn
121 Chợ Gạo Tiền Giang
122 Chợ Lách Bến Tre
123 Chợ Mới Bắc Kạn
124 Chợ Mới An Giang
125 Chơn Thành Bình Phước
126 Chũ Bắc Giang town
127 Chư Păh Gia Lai
128 Chư Prông Gia Lai
129 Chư Pưh Gia Lai
130 Chư Sê Gia Lai
131 Chương Mỹ Hà Nội
132 Con Cuông Nghệ An
133 Cô Tô Quảng Ninh
134 Côn Đảo Bà Rịa–Vũng Tàu
135 Cồn Cỏ Quảng Trị
136 Cờ Đỏ Cần Thơ
137 Cù Lao Dung Sóc Trăng
138 Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
139 Cư Kuin Đắk Lắk
140 Cư Jút Đăk Nông
141 Cư M'gar Đắk Lắk
142 Dầu Tiếng Bình Dương
143 Di Linh Lâm Đồng
144 Dĩ An Bình Dương city
145 Diên Khánh Khánh Hòa
146 Diễn Châu Nghệ An
147 Duy Tiên Hà Nam town
148 Duy Xuyên Quảng Nam
149 Duyên Hải Trà Vinh town
150 Duyên Hải Trà Vinh
151 Dương Kinh Hải Phòng urban district
152 Dương Minh Châu Tây Ninh
153 Đa Krông Quảng Trị
154 Đà Bắc Hòa Bình
155 Đà Lạt Lâm Đồng city
156 Đạ Huoai Lâm Đồng
157 Đại Lộc Quảng Nam
158 Đại Từ Thái Nguyên
159 Đắk Đoa Gia Lai
160 Đắk Pơ Gia Lai
161 Đan Phượng Hà Nội
162 Đắk Glei Kon Tum
163 Đăk Glong Đăk Nông
164 Đắk Hà Kon Tum
165 Đăk Mil Đăk Nông
166 Đăk R'Lấp Đăk Nông
167 Đăk Song Đăk Nông
168 Đắk Tô Kon Tum
169 Đầm Dơi Cà Mau
170 Đầm Hà Quảng Ninh
171 Đam Rông Lâm Đồng
172 Đất Đỏ Bà Rịa–Vũng Tàu
173 Điện Bàn Quảng Nam town
174 Điện Biên Điện Biên
175 Điện Biên Đông Điện Biên
176 Điện Biên Phủ Điện Biên city
177 Đình Lập Lạng Sơn
178 Định Hóa Thái Nguyên
179 Định Quán Đồng Nai
180 Đoan Hùng Phú Thọ
181 Đô Lương Nghệ An
182 Đồ Sơn Hải Phòng urban district
183 Đông Anh Hà Nội
184 Đông Giang Quảng Nam
185 Đông Hà Quảng Trị city
186 Đông Hải Bạc Liêu
187 Đông Hòa Phú Yên town
188 Đông Hưng Thái Bình
189 Đông Triều Quảng Ninh city
190 Đồng Hới Quảng Bình city
191 Đồng Hỷ Thái Nguyên
192 Đồng Phú Bình Phước
193 Đồng Văn Hà Giang
194 Đồng Xoài Bình Phước city
195 Đồng Xuân Phú Yên
196 Đống Đa Hà Nội urban district
197 Đơn Dương Lâm Đồng
198 Đức Cơ Gia Lai
199 Đức Hòa Long An
200 Đức Huệ Long An
201 Đức Linh Bình Thuận
202 Đức Phổ Quảng Ngãi
203 Đức Thọ Hà Tĩnh
204 Đức Trọng Lâm Đồng
205 Ea H'leo Đắk Lắk
206 Ea Kar Đắk Lắk
207 Ea Súp Đắk Lắk
208 Gia Bình Bắc Ninh
209 Gia Lâm Hà Nội
210 Gia Lộc Hải Dương
211 Gia Nghĩa Đăk Nông city
212 Gia Viễn Ninh Bình
213 Giá Rai Bạc Liêu town
214 Giang Thành Kiên Giang
215 Giao Thủy Nam Định
216 Gio Linh Quảng Trị
217 Giồng Riềng Kiên Giang
218 Giồng Trôm Bến Tre
219 Gò Công Tiền Giang city
220 Gò Công Đông Tiền Giang
221 Gò Công Tây Tiền Giang
222 Gò Dầu Tây Ninh
223 Gò Quao Kiên Giang
224 Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh urban district
225 Hà Đông Hà Nội urban district
226 Hà Giang Hà Giang city
227 Hà Quảng Cao Bằng
228 Hà Tiên Kiên Giang city
229 Hà Tĩnh Hà Tĩnh city
230 Hà Trung Thanh Hóa
231 Hạ Hòa Phú Thọ
232 Hạ Lang Cao Bằng
233 Hạ Long Quảng Ninh city
234 Hai Bà Trưng Hà Nội urban district
235 Hải An Hải Phòng urban district
236 Hải Châu Đà Nẵng urban district
237 Hải Dương Hải Dương city
238 Hải Hà Quảng Ninh
239 Hải Hậu Nam Định
240 Hải Lăng Quảng Trị
241 Hàm Tân Bình Thuận
242 Hàm Thuận Bắc Bình Thuận
243 Hàm Thuận Nam Bình Thuận
244 Hàm Yên Tuyên Quang
245 Hậu Lộc Thanh Hóa
246 Hiệp Đức Quảng Nam
247 Hiệp Hòa Bắc Giang
248 Hoa Lư Ninh Bình
249 Hòa An Cao Bằng
250 Hòa Bình Bạc Liêu
251 Hòa Bình Hòa Bình city
252 Hòa Thành Tây Ninh town
253 Hòa Vang Đà Nẵng
254 Hoài Ân Bình Định
255 Hoài Đức Hà Nội
256 Hoài Nhơn Bình Định town
257 Hoàn Kiếm Hà Nội urban district
258 Hoàng Mai Hà Nội urban district
259 Hoàng Mai Nghệ An town
260 Hoàng Sa Đà Nẵng
261 Hoàng Su Phì Hà Giang
262 Hoằng Hóa Thanh Hóa
263 Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
264 Hòn Đất Kiên Giang
265 Hội An Quảng Nam town
266 Hồng Bàng Hải Phòng urban district
267 Hồng Dân Bạc Liêu
268 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh town
269 Hồng Ngự Đồng Tháp city
270 Hồng Ngự Đồng Tháp
271 Hớn Quản Bình Phước
272 Huế Thừa Thiên Huế city
273 Hưng Hà Thái Bình
274 Hưng Nguyên Nghệ An
275 Hưng Yên Hưng Yên city
276 Hương Khê Hà Tĩnh
277 Hương Sơn Hà Tĩnh
278 Hương Thủy Thừa Thiên Huế town
279 Hương Trà Thừa Thiên Huế town
280 Hướng Hóa Quảng Trị
281 Hữu Lũng Lạng Sơn
282 Ia Grai Gia Lai
283 Ia H'Drai Kon Tum
284 Ia Pa Gia Lai
285 K'Bang Gia Lai
286 Kế Sách Sóc Trăng
287 Khánh Sơn Khánh Hòa
288 Khánh Vĩnh Khánh Hòa
289 Khoái Châu Hưng Yên
290 Kiên Hải Kiên Giang
291 Kiên Lương Kiên Giang
292 Kiến An Hải Phòng urban district
293 Kiến Thuỵ Hải Phòng
294 Kiến Tường Long An town
295 Kiến Xương Thái Bình
296 Kim Bảng Hà Nam
297 Kim Bôi Hòa Bình
298 Kim Động Hưng Yên
299 Kim Sơn Ninh Bình
300 Kim Thành Hải Dương
301 Kinh Môn Hải Dương town
302 Kon Plông Kon Tum
303 Kon Rẫy Kon Tum
304 Kon Tum Kon Tum city
305 Kông Chro Gia Lai
306 Krông Ana Đắk Lắk
307 Krông Bông Đắk Lắk
308 Krông Buk Đắk Lắk
309 Krông Năng Đắk Lắk
310 Krông Nô Đăk Nông
311 Krông Pa Gia Lai
312 Krông Pắk Đắk Lắk
313 Kỳ Anh Hà Tĩnh town
314 Kỳ Anh Hà Tĩnh
315 Kỳ Sơn Nghệ An
316 La Gi Bình Thuận town
317 Lạc Dương Lâm Đồng
318 Lạc Sơn Hòa Bình
319 Lạc Thủy Hòa Bình
320 Lai Châu Lai Châu city
321 Lai Vung Đồng Tháp
322 Lang Chánh Thanh Hóa
323 Lạng Giang Bắc Giang
324 Lạng Sơn Lạng Sơn city
325 Lào Cai Lào Cai city
326 Lắk Đắk Lắk
327 Lâm Bình Tuyên Quang
328 Lâm Hà Lâm Đồng
329 Lâm Thao Phú Thọ
330 Lấp Vò Đồng Tháp
331 Lập Thạch Vĩnh Phúc
332 Lê Chân Hải Phòng urban district
333 Lệ Thủy Quảng Bình
334 Liên Chiểu Đà Nẵng urban district
335 Long Biên Hà Nội urban district
336 Long Điền Bà Rịa–Vũng Tàu
337 Long Hồ Vĩnh Long
338 Long Khánh Đồng Nai city
339 Long Mỹ Hậu Giang town
340 Long Mỹ Hậu Giang
341 Long Phú Sóc Trăng
342 Long Thành Đồng Nai
343 Long Xuyên An Giang city
344 Lộc Bình Lạng Sơn
345 Lộc Hà Hà Tĩnh
346 Lộc Ninh Bình Phước
347 Lục Nam Bắc Giang
348 Lục Ngạn Bắc Giang
349 Lục Yên Yên Bái
350 Lương Sơn Hòa Bình
351 Lương Tài Bắc Ninh
352 Lý Nhân Hà Nam
353 Lý Sơn Quảng Ngãi
354 Mai Châu Hòa Bình
355 Mai Sơn Sơn La
356 Mang Thít Vĩnh Long
357 Mang Yang Gia Lai
358 M'Đrăk Đắk Lắk
359 Mèo Vạc Hà Giang
360 Mê Linh Hà Nội
361 Minh Hóa Quảng Bình
362 Minh Long Quảng Ngãi
363 Mỏ Cày Bắc Bến Tre
364 Mỏ Cày Nam Bến Tre
365 Móng Cái Quảng Ninh city
366 Mộ Đức Quảng Ngãi
367 Mộc Châu Sơn La
368 Mộc Hóa Long An
369 Mù Cang Chải Yên Bái
370 Mường Ảng Điện Biên
371 Mường Chà Điện Biên
372 Mường Khương Lào Cai
373 Mường La Sơn La
374 Mường Lát Thanh Hóa
375 Mường Lay Điện Biên town
376 Mường Nhé Điện Biên
377 Mường Tè Lai Châu
378 Mỹ Đức Hà Nội
379 Mỹ Hào Hưng Yên town
380 Mỹ Tho Tiền Giang city
381 Mỹ Tú Sóc Trăng
382 Mỹ Xuyên Sóc Trăng
383 Na Hang Tuyên Quang
384 Na Rì Bắc Kạn
385 Nam Đàn Nghệ An
386 Nam Định Nam Định city
387 Nam Đông Thừa Thiên Huế
388 Nam Giang Quảng Nam
389 Nam Sách Hải Dương
390 Nam Trà My Quảng Nam
391 Nam Trực Nam Định
392 Nam Từ Liêm Hà Nội urban district
393 Năm Căn Cà Mau
394 Nậm Nhùn Lai Châu
395 Nậm Pồ Điện Biên
396 Nga Sơn Thanh Hóa
397 Ngã Bảy Hậu Giang city
398 Ngã Năm Sóc Trăng town
399 Ngân Sơn Bắc Kạn
400 Nghi Lộc Nghệ An
401 Nghi Sơn Thanh Hoá town
402 Nghi Xuân Hà Tĩnh
403 Nghĩa Đàn Nghệ An
404 Nghĩa Hành Quảng Ngãi
405 Nghĩa Hưng Nam Định
406 Nghĩa Lộ Yên Bái town
407 Ngọc Hiển Cà Mau
408 Ngọc Hồi Kon Tum
409 Ngọc Lặc Thanh Hóa
410 Ngô Quyền Hải Phòng urban district
411 Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng urban district
412 Nguyên Bình Cao Bằng
413 Nha Trang Khánh Hòa city
414 Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
415 Nho Quan Ninh Bình
416 Nhơn Trạch Đồng Nai
417 Như Thanh Thanh Hóa
418 Như Xuân Thanh Hóa
419 Ninh Bình Ninh Bình city
420 Ninh Giang Hải Dương
421 Ninh Hải Ninh Thuận
422 Ninh Hòa Khánh Hòa town
423 Ninh Kiều Cần Thơ urban district
424 Ninh Phước Ninh Thuận
425 Ninh Sơn Ninh Thuận
426 Nông Cống Thanh Hóa
427 Núi Thành Quảng Nam
428 Ô Môn Cần Thơ urban district
429 Pác Nặm Bắc Kạn
430 Phan Rang – Tháp Chàm Ninh Thuận city
431 Phan Thiết Bình Thuận city
432 Phong Điền Thừa Thiên Huế
433 Phong Điền Cần Thơ
434 Phong Thổ Lai Châu
435 Phổ Yên Thái Nguyên city
436 Phú Bình Thái Nguyên
437 Phú Giáo Bình Dương
438 Phú Hòa Phú Yên
439 Phú Lộc Thừa Thiên Huế
440 Phú Lương Thái Nguyên
441 Phú Mỹ Bà Rịa – Vũng Tàu town
442 Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh urban district
443 Phú Ninh Quảng Nam
444 Phú Quý Bình Thuận
445 Phú Quốc Kiên Giang city
446 Phú Riềng Bình Phước
447 Phú Tân An Giang
448 Phú Tân Cà Mau
449 Phú Thiện Gia Lai
450 Phú Thọ Phú Thọ town
451 Phú Vang Thừa Thiên Huế
452 Phú Xuyên Hà Nội
453 Phù Cát Bình Định
454 Phù Cừ Hưng Yên
455 Phù Mỹ Bình Định
456 Phù Ninh Phú Thọ
457 Phù Yên Sơn La
458 Phủ Lý Hà Nam city
459 Phúc Thọ Hà Nội
460 Phúc Yên Vĩnh Phúc city
461 Phục Hòa Cao Bằng
462 Phụng Hiệp Hậu Giang
463 Phước Long Bình Phước town
464 Phước Long Bạc Liêu
465 Phước Sơn Quảng Nam
466 Pleiku Gia Lai city
467 Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
468 Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
469 Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
470 Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
471 Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
472 Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
473 Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
474 Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
475 Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
476 Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh urban district
477 Quan Hóa Thanh Hóa
478 Quan Sơn Thanh Hóa
479 Quản Bạ Hà Giang
480 Quang Bình Hà Giang
481 Quảng Điền Thừa Thiên Huế
482 Quảng Hoà Cao Bằng
483 Quảng Ngãi Quảng Ngãi city
484 Quảng Ninh Quảng Bình
485 Quảng Trạch Quảng Bình
486 Quảng Trị Quảng Trị town
487 Quảng Xương Thanh Hóa
488 Quảng Yên Quảng Ninh town
489 Quế Phong Nghệ An
490 Quế Sơn Quảng Nam
491 Quế Võ Bắc Ninh town
492 Quy Nhơn Bình Định city
493 Quốc Oai Hà Nội
494 Quỳ Châu Nghệ An
495 Quỳ Hợp Nghệ An
496 Quỳnh Lưu Nghệ An
497 Quỳnh Nhai Sơn La
498 Quỳnh Phụ Thái Bình
499 Rạch Giá Kiên Giang city
500 Sa Đéc Đồng Tháp city
501 Sa Pa Lào Cai town
502 Sa Thầy Kon Tum
503 Sầm Sơn Thanh Hóa city
504 Si Ma Cai Lào Cai
505 Sìn Hồ Lai Châu
506 Sóc Sơn Hà Nội
507 Sóc Trăng Sóc Trăng city
508 Sông Cầu Phú Yên town
509 Sông Công Thái Nguyên city
510 Sông Hinh Phú Yên
511 Sông Lô Vĩnh Phúc
512 Sông Mã Sơn La
513 Sốp Cộp Sơn La
514 Sơn Động Bắc Giang
515 Sơn Dương Tuyên Quang
516 Sơn Hà Quảng Ngãi
517 Sơn Hòa Phú Yên
518 Sơn La Sơn La city
519 Sơn Tây Hà Nội town
520 Sơn Tây Quảng Ngãi
521 Sơn Tịnh Quảng Ngãi
522 Sơn Trà Đà Nẵng urban district
490 Tam Bình Vĩnh Long
491 Tam Dương Vĩnh Phúc
Tam Đảo Vĩnh Phúc
492 Tam Điệp Ninh Bình city
493 Tam Đường Lai Châu
494 Tam Kỳ Quảng Nam city
495 Tam Nông Đồng Tháp
496 Tam Nông Phú Thọ
497 Tánh Linh Bình Thuận
498 Tân An Long An city
499 Tân Biên Tây Ninh
500 Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh urban district
501 Tân Châu An Giang town
502 Tân Châu Tây Ninh
503 Tân Hiệp Kiên Giang
505 Tân Hồng Đồng Tháp
506 Tân Hưng Long An
507 Tân Kỳ Nghệ An
508 Tân Lạc Hòa Bình
509 Tân Phú Đồng Nai
510 Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh urban district
Tân Phú Đông Tiền Giang
510 Tân Phước Tiền Giang
510 Tân Sơn Phú Thọ
512 Tân Thạnh Long An
513 Tân Trụ Long An
514 Tân Uyên Bình Dương city
515 Tân Yên Bắc Giang
516 Tây Giang Quảng Nam
517 Tây Hòa Phú Yên
517 Tây Hồ Hà Nội urban district
518 Tây Ninh Tây Ninh city
519 Tây Sơn Bình Định
521 Thạch An Cao Bằng
522 Thạch Hà Hà Tĩnh
523 Thạch Thành Thanh Hóa
524 Thạch Thất Hà Nội
525 Thái Bình Thái Bình city
Thái Hoà Nghệ An town
526 Thái Nguyên Thái Nguyên city
527 Thái Thụy Thái Bình
528 Than Uyên Lai Châu
529 Thanh Ba Phú Thọ
530 Thanh Bình Đồng Tháp
531 Thanh Chương Nghệ An
532 Thanh Hà Hải Dương
533 Thanh Hóa Thanh Hóa city
534 Thanh Khê Đà Nẵng urban district
535 Thanh Liêm Hà Nam
536 Thanh Miện Hải Dương
537 Thanh Oai Hà Nội
538 Thanh Sơn Phú Thọ
539 Thanh Thủy Phú Thọ
540 Thanh Trì Hà Nội
541 Thanh Xuân Hà Nội urban district
542 Thạnh Hóa Long An
543 Thạnh Phú Bến Tre
544 Thạnh Trị Sóc Trăng
545 Tháp Mười Đồng Tháp
546 Thăng Bình Quảng Nam
547 Thiệu Hóa Thanh Hóa
548 Thọ Xuân Thanh Hóa
549 Thoại Sơn An Giang
551 Thống Nhất Đồng Nai
552 Thốt Nốt Cần Thơ urban district
553 Thới Bình Cà Mau
Thới Lai Cần Thơ
554 Thủ Dầu Một Bình Dương town
555 Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh municipal city
556 Thủ Thừa Long An
557 Thuận An Bình Dương city
558 Thuận Bắc Ninh Thuận
559 Thuận Châu Sơn La
Thuận Nam Ninh Thuận
560 Thuận Thành Bắc Ninh town
561 Thủy Nguyên Hải Phòng municipal city
562 Thường Tín Hà Nội
563 Thường Xuân Thanh Hóa
564 Tiên Du Bắc Ninh
565 Tiền Hải Thái Bình
566 Tiên Lãng Hải Phòng
567 Tiên Lữ Hưng Yên
568 Tiên Phước Quảng Nam
569 Tiên Yên Quảng Ninh
570 Tiểu Cần Trà Vinh
572 Tịnh Biên An Giang town
573 Trà Bồng Quảng Ngãi
574 Trà Cú Trà Vinh
576 Trà Ôn Vĩnh Long
577 Trà Vinh Trà Vinh city
578 Trạm Tấu Yên Bái
579 Tràng Định Lạng Sơn
580 Trảng Bàng Tây Ninh town
581 Trảng Bom Đồng Nai
582 Trấn Yên Yên Bái
Trần Đề Sóc Trăng
583 Trần Văn Thời Cà Mau
584 Tri Tôn An Giang
585 Triệu Phong Quảng Trị
586 Triệu Sơn Thanh Hóa
587 Trùng Khánh Cao Bằng
588 Trực Ninh Nam Định
589 Trường Sa Khánh Hòa
590 Tủa Chùa Điện Biên
591 Tuần Giáo Điện Biên
591 Tu Mơ Rông Kon Tum
592 Tuy An Phú Yên
593 Tuy Đức Đăk Nông
594 Tuy Hòa Phú Yên city
595 Tuy Phong Bình Thuận
596 Tuy Phước Bình Định
597 Tuyên Hóa Quảng Bình
598 Tuyên Quang Tuyên Quang city
599 Tư Nghĩa Quảng Ngãi
600 Tứ Kỳ Hải Dương
602 Từ Sơn Bắc Ninh city
603 Tương Dương Nghệ An
604 U Minh Cà Mau
604 U Minh Thượng Kiên Giang
605 Uông Bí Quảng Ninh city
606 Ứng Hòa Hà Nội
607 Vạn Ninh Khánh Hòa
608 Văn Bàn Lào Cai
609 Văn Chấn Yên Bái
610 Văn Giang Hưng Yên
611 Vãn Lãng Lạng Sơn
612 Văn Lâm Hưng Yên
613 Văn Quan Lạng Sơn
614 Văn Yên Yên Bái
615 Vân Canh Bình Định
616 Vân Đồn Quảng Ninh
Vân Hồ Sơn La
617 Vị Thanh Hậu Giang city
618 Vị Thủy Hậu Giang
619 Vị Xuyên Hà Giang
620 Việt Trì Phú Thọ city
621 Việt Yên Bắc Giang town
622 Vinh Nghệ An city
623 Vĩnh Bảo Hải Phòng
624 Vĩnh Châu Sóc Trăng
625 Vĩnh Cửu Đồng Nai
626 Vĩnh Hưng Long An
627 Vĩnh Linh Quảng Trị
628 Vĩnh Long Vĩnh Long city
629 Vĩnh Lộc Thanh Hóa
630 Vĩnh Lợi Bạc Liêu
631 Vĩnh Thạnh Bình Định
632 Vĩnh Thạnh Cần Thơ
633 Vĩnh Thuận Kiên Giang
634 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
635 Vĩnh Yên Vĩnh Phúc city
636 Võ Nhai Thái Nguyên
637 Vũ Quang Hà Tĩnh
638 Vũ Thư Thái Bình
639 Vụ Bản Nam Định
640 Vũng Liêm Vĩnh Long
641 Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu city
642 Xín Mần Hà Giang
643 Xuân Lộc Đồng Nai
644 Xuân Trường Nam Định
645 Xuyên Mộc Bà Rịa – Vũng Tàu
646 Ý Yên Nam Định
647 Yên Bái Yên Bái city
648 Yên Bình Yên Bái
649 Yên Châu Sơn La
651 Yên Định Thanh Hóa
653 Yên Khánh Ninh Bình
654 Yên Lạc Vĩnh Phúc
655 Yên Lập Phú Thọ
656 Yên Minh Hà Giang
657 Yên Mô Ninh Bình
658 Yên Mỹ Hưng Yên
659 Yên Phong Bắc Ninh
660 Yên Sơn Tuyên Quang
661 Yên Thành Nghệ An
662 Yên Thế Bắc Giang
663 Yên Thủy Hòa Bình